Có 2 kết quả:

吧唧吧唧 bā ji bā ji ㄅㄚ ㄅㄚ 巴唧巴唧 bā ji bā ji ㄅㄚ ㄅㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(onom.) smacking the lips

Từ điển Trung-Anh

variant of 吧唧吧唧[ba1 ji5 ba1 ji5]